SỞ GIÁO DỤC &ĐT HÀ NỘITRƯỜNG THPT YÊN LÃNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2023-2024
STT | Họ và tên | Giới tính | Trình độ CM | Chức vụ | Tổ chuyên môn | Nơi ở hiện nay | Ghi chú |
1 | Trần Thị Hương Hải | Nữ | Thạc sỹ QL-GD | Quản lý | Văn phòng | Kim Anh - Sóc Sơn - Hà Nội | Ths |
2 | Vũ Thị Thu Minh | Nữ | Thạc sỹ Sinh | Quản lý | Văn phòng | Mê Linh- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
3 | Ngô Xuân Trường | Nam | Thạc sỹ Vật lý | Quản lý | Văn phòng | Mê Linh- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
4 | Nguyễn Đình Tuấn | Nam | Thạc sỹ Vật lý | Quản lý | Văn phòng | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
5 | Kiều Việt Hưng | Nam | ĐHSP Vật lý | TTCM; GV Vật lý | Lý - Hóa - Sinh - CN | Liên Mạc- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
6 | Tạ Thị Bích | Nữ | ĐHSP Vật lý | GV Vật lý | Lý - Hóa - Sinh - CN | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
7 | Phùng Thị Hà | Nữ | Thạc sỹ Sinh | TPCM; Thạc sĩ Sinh học GV Công nghệ | Lý - Hóa - Sinh - CN | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
8 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | ĐHSP Hóa học | GV-Hóa học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Văn Khê- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
9 | Lưu Thị Hậu | Nữ | Thạc sỹ -Sinh | TPCM; Thạc sĩ Sinh học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Tiến Thịnh- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
10 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | Thạc sỹ hóa học | GV-Hóa học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
11 | Nguyễn Đức Hội | Nam | ĐHSP Hóa học | GV-Hóa học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
12 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | Thạc sỹ Vật lý | GV Vật lý | Lý - Hóa - Sinh - CN | Phúc Yên- Vĩnh Phúc | Ths |
13 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | ĐHSP-Sinh KTNN | GV Sinh vật | Lý - Hóa - Sinh - CN | Vạn Yên - Mê Linh - Hà Nội | ĐH |
14 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | Thạc sỹ Vật lý | GV Vật lý | Lý - Hóa - Sinh - CN | Thanh Lâm- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
15 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | ĐHSP-Sinh KTNN | GV KTNN | Lý - Hóa - Sinh - CN | Liên Mạc- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
16 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Nữ | Thạc sỹ hóa học | GV-Hóa học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Liên Mac- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
17 | Nguyễn Thị Nghiên | Nữ | ĐHSP-Sinh KTNN | GV Sinh vật | Lý - Hóa - Sinh - CN | Liên Mac- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
18 | Phạm Thị Nhu | Nữ | ĐHSP KTCN | GV Công nghệ | Lý - Hóa - Sinh - CN | Tam Đồng- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
19 | Lưu Văn Phòng | Nam | Thạc sỹ Vật lý | CTCĐ GV Vật lý | Lý - Hóa - Sinh - CN | Hoàng Kim - Mê Linh - Hà Nội | Ths |
20 | Nguyễn Thị Phòng | Nữ | Thạc sỹ Vật lý | GV Công nghệ | Lý - Hóa - Sinh - CN | Tiền Phong- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
21 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | ĐHSP Hóa học | GV-Hóa học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
22 | Bùi Đình Trường | Nam | ĐHSP Vật lý | GV Vật lý | Lý - Hóa - Sinh - CN | Chu Phan - Mê Linh - Hà Nội | ĐH |
23 | Vũ Thị Tuyết | Nữ | ĐHSP Sinh học | GV sinh học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Liên Châu-Yên Lạc- Vĩnh Phúc | ĐH |
24 | Tạ Anh Tuấn | Nam | ĐHSP Hóa học | GV-Hóa học | Lý - Hóa - Sinh - CN | Liên Mạc - Mê Linh - Hà Nội | ĐH |
25 | Đặng Thị Kim Dung | Nữ | Thạc sỹ Anh văn | TTCM; GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Thạch Đà - Mê Linh- Hà Nội | Ths |
26 | Đoàn Thị Hồng Đào | Nữ | ĐHSP Anh văn | GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Phúc Yên- Vĩnh Phúc | ĐH |
27 | Phan Thị Hồng Diệu | Nữ | ĐHSP Anh văn | GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Tam Đồng- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
28 | Vũ Thị Huyền | Nữ | ĐHSP Anh văn | GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
29 | Nguyễn Thị Kim Liên | Nữ | ĐHSP Anh văn | GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
30 | Trịnh Thị Trang | Nữ | ĐHSP Anh văn | GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Thanh Lâm- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
31 | Nguyễn Thị Quí | Nữ | ĐHSP Anh văn | GV-Anh văn | Ngoại ngữ | Tam Đồng - Mê Linh - Hà Nội | ĐH |
32 | Bùi Thị Việt Anh | Nữ | Thạc sỹ văn | TTCM; GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
33 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | ĐHSP Văn | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Phúc Yên- Vĩnh Phúc | ĐH |
34 | Đỗ Thị Hiền | Nữ | ĐHSP Văn | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Phúc Yên- Vĩnh Phúc | ĐH |
35 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | Thạc sỹ văn | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Hồng Phương - Yên Lạc- Vĩnh Phúc | Ths |
36 | Đinh Thị Hương | Nữ | ĐHSP Văn | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Văn Khê - Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
37 | Lưu Thị Lan Phương | Nữ | Thạc sỹ văn | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Phúc Yên - Vĩnh Phúc | Ths |
38 | Võ Thị Mỹ Ngà | Nữ | ĐHSP | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Trung Hà-Tiến Thịnh-Mê Linh-Hà Nội | Ths |
39 | Lỗ Thị Thuận | Nữ | Thạc sỹ văn | GV-Ngữ văn | Ngữ văn | Tự Lập- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
40 | Lê Quốc Khánh | Nam | Thạc sỹ Địa lý | TTCM; GV-Địa lý | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Hồng Phương - Yên Lạc- Vĩnh Phúc | Ths |
42 | Nguyễn Hữu Chiến | Nam | ĐHTD-QP | GV-GDQP | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Thanh Lâm- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
43 | Phạm Thị Ngọc Hà | Nữ | ĐHTD-QP | GV-GDQP | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Liên Mac- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
44 | Đỗ Thị Hảo | Nữ | ĐHTD-QP | GV-GDQP | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Thanh Lâm- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
45 | Trịnh Thị Thanh Hương | Nữ | ĐHSP Lich sử | GV-Lịch sử | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Liên Mạc- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
47 | Trần Thị Tố Loan | Nữ | ĐHSP - Địa | GV-Địa lý | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
48 | Đặng Thị Thu Ngân | Nữ | ĐHSP Lich sử | GV-Lịch sử | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Liên Mac- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
51 | Nguyễn Tuệ Tĩnh | Nam | ĐHSP-GDCD | GV-GDCD | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Đông Anh- Hà Nội | ĐH |
52 | Trịnh Quốc Tuấn | Nam | ĐHTDTT | GV-TDTT | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Liên Mac- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
53 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | ĐHSP - Địa | GV-Địa lý | Sử - Địa - GDCD - TDQP | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
54 | Kiều Thị Lệ Thuỷ | Nữ | Thạc sỹ Toán | TTCM; GV Toán | Toán tin | Hoàng Kim - Mê Linh - Hà Nội | Ths |
55 | Hoàng Thị Thu Chiên | Nữ | ĐHSP Toán | GV Toán | Toán tin | Phúc Yên- Vĩnh Phúc | ĐH |
56 | Ngô Mạnh Cường | Nam | Thạc sỹ Toán | GV Toán | Toán tin | Quang Minh- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
57 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Nữ | ĐHSP Toán | GV Toán | Toán tin | Phúc Yên- Vĩnh Phúc | ĐH |
58 | Lê Thị Liên Hoa | Nữ | ĐHSP Toán | TTND; GV Toán | Toán tin | Văn Khê - Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
59 | Nguyễn Trác Lợi | Nam | ĐHKT Tin học | GV Tin học | Toán tin | Tiến Thịnh- Mê Linh- Hà Nội | ĐH |
60 | Đào Thị Mai | Nữ | Thạc sỹ Toán | GV Toán | Toán tin | Thạch Đà- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
61 | Ngô Minh Nguyệt | Nữ | Thạc sỹ Toán | GV Toán | Toán tin | Tiến Thịnh- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
63 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | ĐHSP Tin | GV Tin học | Toán tin | Hoài Đức - Hà Nội | ĐH |
66 | Nguyễn Duy Trường | Nam | Thạc sỹ Toán | GV Toán | Toán tin | Tiền Phong- Mê Linh- Hà Nội | Ths |
67 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | TC Kế toán | NV Bảo vệ | TT-Văn phòng | Liên Mạc - Mê Linh - Hà Nội | TC |
68 | Lê Thị Dung | Nữ | TC văn thư | NV Tạp vụ | Văn phòng | Tiến Thịnh - Mê Linh - Hà Nội | TC |
69 | Vũ Thị Duyên | Nữ | TC Kế toán | NV Bảo vệ | Văn phòng | Liên Mạc - Mê Linh - Hà Nội | TC |
70 | Nguyễn Thế Giỏi | Nam | THPT 12/12 | NV Bảo vệ | Văn phòng | Liên Mạc - Mê Linh - Hà Nội | THPT |
71 | Đỗ Thị Hường | Nữ | ĐHSP 2-Toán | TBTN | Văn phòng | Chu Phan - Mê Linh - Hà Nội | ĐH |
72 | Đoàn Thị Minh Nguyệt | Nữ | Cao đẳng thư viện | Thư viện | Văn phòng | Liên Mạc - Mê Linh - Hà Nội | CĐ |
73 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | ĐHSP-Hóa | TBTN | Văn phòng | Trung Kiên - Yên Lạc - Vĩnh Phúc | ĐH |
74 | Hồ Thị Thu Hường | Nữ | ĐH TC | Kế toán | Văn phòng | Tiến Thịnh - Mê Linh - Hà Nội | ĐH |
75 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | THPT 12/12 | NV Bảo vệ | Văn phòng | Liên Mạc - Mê Linh - Hà Nội | THPT |